TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dam

bộ nhớ truy cập trực tiếp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

con đa ma đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc hoàng hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc mặt trời lặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con hoẵng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dam

DAM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dam

DAM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dam

DAM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dam /.bock, der (Jägerspr. selten)/

con đa ma đực;

Dam /mer.stun.de, die (geh.)/

lúc hoàng hôn; lúc mặt trời lặn;

Dam /wild, das; -[e]s/

con hoẵng;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

DAM

[DE] DAM (Direktzugriffsspeicher)

[VI] bộ nhớ truy cập trực tiếp

[EN] DAM (Direct Access Memory)

[FR] DAM (mémoire à accès direct)