TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dna

DNA

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Deutscher Normenausschuß ủy ban tiêu chuẩn Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dna

DNA

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

dna

DNA

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

DNS

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

DNA

DNA, DNS (Desoxyribonucleinsäure/ Desoxyribonukleinsäure)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

DNA

Deutscher Normenausschuß ủy ban tiêu chuẩn Đúc.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

DNA

[EN] DNA (deoxyribonucleic acid)

[VI] DNA (& quot; ADN& quot; )

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

DNA

[EN] DNA

[VI] DNA

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

DNA

Desoxyribonukleinsäure; Erbsubstanz. DNA enthält Desoxyribose als Zuckerbestandteil.