Việt
Hệ thống quản lý tên miền DNS
Anh
DNS
DNA
Đức
DNA, DNS (Desoxyribonucleinsäure/ Desoxyribonukleinsäure)
[EN] DNS
[VI] DNS
[EN] DNS /domain name server
[VI] DNS (Hệ thống quản lý tên miền)
[VI] Hệ thống quản lý tên miền DNS
[EN] DNS (Domain Name System)