TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dram

Bộ nhớ DRAM

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dram

DRAM

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 dramm avdp.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dram

DRAM

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

dram

DRAM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dragme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

DRAM

[EN] DRAM

[VI] DRAM

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DRAM /v_tắt (dynamischer RAM)/M_TÍNH/

[EN] DRAM (dynamic random access memory)

[VI] bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dram /TECH/

[DE] Dram

[EN] 1 dramm avdp.; dr

[FR] dragme

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

DRAM

[DE] DRAM (Dynamic RAM)

[VI] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động

[EN] DRAM (Dynamic RAM)

[FR] DRAM (RAM dynamique)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

DRAM

[VI] Bộ nhớ DRAM

[EN] DRAM (Dynamic RAM)