Việt
Cửa quay
cửa xoay
loại cửa có nhiều cánh xoay quanh một trục
Anh
revolving door
swing door
swinging door
hinged door
Đức
Drehtür
Drehflügeltür
Pháp
PORTE À TAMBOUR
porte battante
Drehflügeltür,Drehtür
[DE] Drehflügeltür; Drehtür
[EN] hinged door
[FR] porte battante
Drehflügeltür,Drehtür /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Drehtür /die/
loại cửa có nhiều cánh xoay quanh một trục; cửa quay;
Drehtür /f =, -en/
cửa quay; -
Drehtür /f/XD/
[EN] swing door, swinging door
[VI] cửa quay, cửa xoay
DREHTÜR
[DE] DREHTÜR
[EN] REVOLVING DOOR
[FR] PORTE À TAMBOUR
[VI] Cửa quay, cửa xoay
[EN] revolving door