TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehtür

Cửa quay

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa xoay

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại cửa có nhiều cánh xoay quanh một trục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drehtür

revolving door

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

swing door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swinging door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinged door

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drehtür

Drehtür

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehflügeltür

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drehtür

PORTE À TAMBOUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

porte battante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehflügeltür,Drehtür

[DE] Drehflügeltür; Drehtür

[EN] hinged door

[FR] porte battante

Drehflügeltür,Drehtür /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Drehflügeltür; Drehtür

[EN] hinged door

[FR] porte battante

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehtür /die/

loại cửa có nhiều cánh xoay quanh một trục; cửa quay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehtür /f =, -en/

cửa quay; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehtür /f/XD/

[EN] swing door, swinging door

[VI] cửa quay, cửa xoay

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DREHTÜR

[DE] DREHTÜR

[EN] REVOLVING DOOR

[FR] PORTE À TAMBOUR

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Drehtür

[VI] Cửa quay, cửa xoay

[EN] revolving door