TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dackel

chó chồn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chó lùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó bát xê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống chó săn lùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đần độn Amerikanischer Dachs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dackel

dachshund

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dackel

Dackel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dackel /fdakal], der; -s, -/

giống chó săn lùn (kurzbeiniger Haus- u Jagdhund);

Dackel /fdakal], der; -s, -/

(từ chửi) đồ ngu ngóc; đồ đần độn (dummer, blöder Kerl) Amerikanischer Dachs;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dackel /m -s, =/

con] chó lùn, chó bát xê.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dackel

[DE] Dackel

[EN] dachshund

[VI] chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

Dackel

[DE] Dackel

[EN] dachshund

[VI] chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn