Việt
chó chồn
chó lùn
chó bát xê.
giống chó săn lùn
đồ ngu ngóc
đồ đần độn Amerikanischer Dachs
Anh
dachshund
Đức
Dackel
Dackel /fdakal], der; -s, -/
giống chó săn lùn (kurzbeiniger Haus- u Jagdhund);
(từ chửi) đồ ngu ngóc; đồ đần độn (dummer, blöder Kerl) Amerikanischer Dachs;
Dackel /m -s, =/
con] chó lùn, chó bát xê.
[DE] Dackel
[EN] dachshund
[VI] chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)
[VI] chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn