Việt
công dã tràng
công việc vô ích
công việc làm khó nhọc nhưng vô ích
Đức
Danaidenarbeit
Danaidenarbeit /die (bildungsspr.)/
công việc làm khó nhọc nhưng vô ích; công dã tràng;
Danaidenarbeit /í -/
công việc vô ích, công dã tràng; -