Việt
bộ máy ở đầu cuối dữ liệu
Anh
data terminal equipment
Đức
Datenendgeräte
Pháp
équipement terminal de données
[DE] Datenendgeräte (DTE)
[VI] bộ máy ở đầu cuối dữ liệu
[EN] data terminal equipment (DTE)
[FR] équipement terminal de données (ETTD)