TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dauerform

Hình dạng lâu dài

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

khuôn vĩnh cửu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn vĩnh viễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dauerform

Permanent mold

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

permanent mould

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dauerform

Dauerform

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dauerform

moule permanent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerform /f/CNSX/

[EN] permanent mold (Mỹ), permanent mould (Anh)

[VI] khuôn vĩnh cửu, khuôn vĩnh viễn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerform /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dauerform

[EN] permanent mould

[FR] moule permanent

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dauerform

[EN] Permanent mold

[VI] Hình dạng lâu dài