Việt
môn chạy cự ly xa
bài luyện tập chạy quãng đường dài
Anh
continuous running
Đức
Dauerlauf
Dauerlauf /der/
môn chạy cự ly xa; bài luyện tập chạy quãng đường dài;
Dauerlauf /m -(e)s, -laufe (thể thao)/
môn chạy cự ly xa; -