TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

davit

cần cẩu neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần cẩu xuồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treo sà lúp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần trục neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần trục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

davit

davit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

davits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

davit

Davit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bootsdavits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

davit

bossoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte-manteau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Davit /[’de:vit], der; -s, -s (Seew.)/

cần trục neo; cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo hay xuồng trên tàu);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Davit /FISCHERIES/

[DE] Davit

[EN] davit

[FR] bossoir; porte-manteau

Bootsdavits,Davit /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bootsdavits; Davit

[EN] davits

[FR] bossoir; porte-manteau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Davit /m, n -s, -s (hàng hải)/

giá, trụ, cần] treo sà lúp (trên tầu, thuyền).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Davit /m/CƠ, VT_THUỶ/

[EN] davit

[VI] cần cẩu neo, cần cẩu xuồng