Việt
cần cẩu neo
cần cẩu xuồng
treo sà lúp .
cần trục neo
cần trục xuống
Anh
davit
davits
Đức
Davit
Bootsdavits
Pháp
bossoir
porte-manteau
Davit /[’de:vit], der; -s, -s (Seew.)/
cần trục neo; cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo hay xuồng trên tàu);
Davit /FISCHERIES/
[DE] Davit
[EN] davit
[FR] bossoir; porte-manteau
Bootsdavits,Davit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bootsdavits; Davit
[EN] davits
Davit /m, n -s, -s (hàng hải)/
giá, trụ, cần] treo sà lúp (trên tầu, thuyền).
Davit /m/CƠ, VT_THUỶ/
[VI] cần cẩu neo, cần cẩu xuồng