Việt
chiếu gai
bao cói
chiéu cói
Anh
surfacing mat
Đức
Deckmatte
Pháp
feutre en surface
Deckmatte /f =, -n/
chiếu gai, bao cói, chiéu cói; Deck
Deckmatte /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Deckmatte
[EN] surfacing mat
[FR] feutre en surface