TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deckvermögen

khả năng phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng bao bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deckvermögen

covering power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiding power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deckvermögen

Deckvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

deckvermögen

pouvoir couvrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deckvermögen /nt/C_DẺO/

[EN] covering power, hiding power

[VI] khả năng phủ, khả năng bao bọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckvermögen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Deckvermögen

[EN] covering power; hiding power

[FR] pouvoir couvrant