Việt
khả năng phủ
khả năng bao bọc
Anh
covering power
hiding power
Đức
Deckvermögen
Pháp
pouvoir couvrant
Deckvermögen /nt/C_DẺO/
[EN] covering power, hiding power
[VI] khả năng phủ, khả năng bao bọc
Deckvermögen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Deckvermögen
[EN] covering power; hiding power
[FR] pouvoir couvrant