Việt
cam đoan thi hành nhũng điều cam két về hợp đồng thương mại
sự bảo đảm thanh toán
sự bảo lãnh
giấy giao kèo bảo đảm
Đức
Delkredere
für j-n stéhen, dasDelkredere übernehmen
cam đoan, bảo đảm cho...
Delkredere /das; - (wirtsch.)/
sự bảo đảm thanh toán; sự bảo lãnh; giấy giao kèo bảo đảm;
Delkredere /n =, -/
sự] cam đoan [bảo đảm] thi hành nhũng điều cam két về hợp đồng thương mại; für j-n stéhen, dasDelkredere übernehmen cam đoan, bảo đảm cho...