TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deponien

Bãi rác

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

deponien

Landfills

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

deponien

Deponien

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Landfills

[DE] Deponien

[VI] Bãi rác

[EN] 1. Sanitary landfills are disposal sites for non-hazardous solid wastes spread in layers, compacted to the smallest practical volume, and covered by material applied at the end of each operating day. 2. Secure chemical landfills are disposal sites for hazardous waste, selected and designed to minimize the chance of release of hazardous substances into the environment.

[VI] 1. Bãi rác vệ sinh là nơi tiêu huỷ các chất thải rắn không độc được trải ra thành lớp, ép xuống tới thể tích nhỏ nhất có thể được và phủ lên bởi những chất thải được đem tới cuối mỗi ngày hoạt động. 2. Bãi rác hoá học an toàn là những nơi tiêu huỷ chất thải nguy hại, được chọn lựa và thiết kế nhằm giảm thiểu khả năng thải các chất nguy hại vào môi trường.