TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desorganisation

gây rối loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hoại tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất trật tự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hoại tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

desorganisation

Desorganisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desorganisation /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự tan rã; sự rối loạn (Auflösung, Zerrüt tung);

Desorganisation /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự gây rối loạn; sự phá hoại tổ chức; sự làm mất trật tự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Desorganisation /f =/

sự] gây rối loạn, phá hoại tổ chúc, làm mất trật tự.