Việt
sự khử lưu huỳnh
sự tách lưu huỳnh
Anh
desulphurization
desulfurization
Đức
Desulfurierung
Desulfurikation
Pháp
réduction des sulfates
Desulfurierung,Desulfurikation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Desulfurierung; Desulfurikation
[EN] desulphurization
[FR] réduction des sulfates
Desulfurierung /f/HOÁ/
[EN] desulfurization (Mỹ), desulphurization (Anh)
[VI] sự khử lưu huỳnh, sự tách lưu huỳnh