TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deutsches institut für normung

Viện Tiêu chuẩn hóa của Đức

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Viện tiêu chuẩn Đức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DIN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deutsches institut für normung

German Institute for Standardization

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

German Standards Institution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deutsches institut für normung

Deutsches Institut für Normung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deutsches Institut für Normung /nt (DIN)/CT_MÁY/

[EN] German Standards Institution

[VI] Viện tiêu chuẩn Đức, DIN

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Deutsches Institut für Normung

[EN] German Institute for Standardization

[VI] Viện Tiêu chuẩn hóa của Đức