Việt
dấu phẩy thập phân
dấu chấm thập phân
Anh
decimal comma
decimal point
Đức
Dezimalkomma
Dezimalpunkt
Pháp
virgule décimale
Dezimalkomma,Dezimalpunkt
Dezimalkomma, Dezimalpunkt
Dezimalkomma /nt/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] decimal point
[VI] dấu phẩy thập phân, dấu chấm thập phân
Dezimalkomma /IT-TECH/
[DE] Dezimalkomma
[EN] decimal comma
[FR] virgule décimale