TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diamantschleifscheibe

Đá mài hợp kim

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

đá mài kim cương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diamantschleifscheibe

diamond Grinding Wheel

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

DIAMOND WHEEL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GRINDING WHEEL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

diamond-grinding wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diamantschleifscheibe

Diamantschleifscheibe

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

diamantschleifscheibe

DISQUE DIAMANTAIRE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diamantschleifscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] diamond-grinding wheel

[VI] đá mài (bằng) kim cương

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DIAMANTSCHLEIFSCHEIBE

[DE] DIAMANTSCHLEIFSCHEIBE

[EN] DIAMOND WHEEL, GRINDING WHEEL

[FR] DISQUE DIAMANTAIRE

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Diamantschleifscheibe

[EN] diamond Grinding Wheel

[VI] (n) Đá mài hợp kim