TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diazinon

Diazinon

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

diazinon

Diazinon

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

O

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

O-diethyl O- phosphorothioate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diazinon

Diazinon

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diazinon

diazinon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thiophosphate de O

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

O-diéthyle et de O-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diazinon /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Diazinon

[EN] O, O-diethyl O-[6-methyl-2-(propan-2-yl)pyrimidin-4-yl] phosphorothioate; diazinon

[FR] diazinon; thiophosphate de O, O-diéthyle et de O-(2-isopropyl6-méthyl-4-pyrimidinyle)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Diazinon

[DE] Diazinon

[VI] Diazinon

[EN] An insecticide. In 1986, EPA banned its use on open areas such as sod farms and golf courses because it posed a danger to migratory birds. The ban did not apply to agricultural, home lawn or commercial establishment uses.

[VI] Một loại thuốc trừ sâu. Vào năm 1986, EPA đã nghiêm cấm việc sử dụng nó ở những vùng ngoài trời như đồng cỏ nông trại và sân gôn vì nó nó có thể gây nguy hiểm cho các loài chim di trú. Lệnh cấm này không áp dụng cho các bãi cỏ gia đình, nông nghiệp hay dùng trong cơ sở kinh doanh.