TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dichtheitsprüfung

Kiểm soát độ kín

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kiểm tra độ rò

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phép thử độ rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dichtheitsprüfung

Leak test

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leakage testing

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

brake pipe leakage test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

testing for leaktightness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dichtheitsprüfung

Dichtheitsprüfung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtheitsprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dichtheitsprüfung

essai d'étanchéité de conduite générale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai d'étanchéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtheitsprüfung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dichtheitsprüfung

[EN] brake pipe leakage test

[FR] essai d' étanchéité de conduite générale

Dichtheitsprobe,Dichtheitsprüfung /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Dichtheitsprobe; Dichtheitsprüfung

[EN] leak test; testing for leaktightness

[FR] essai d' étanchéité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtheitsprüfung /f/CNH_NHÂN/

[EN] leak test

[VI] phép thử độ rò

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dichtheitsprüfung

leak test

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Dichtheitsprüfung

[EN] leakage testing

[VI] Kiểm tra độ rò

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dichtheitsprüfung

[EN] Leak test

[VI] Kiểm soát độ kín