TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dichtungsschleier

tường ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dichtungsschleier

cutoff wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grout curtain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

watertight diaphragm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

watertight screen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dichtungsschleier

Dichtungsschleier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtungshaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtungsschirm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dichtungsschleier

rideau d'étanchéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtungshaut,Dichtungsschirm,Dichtungsschleier

[DE] Dichtungshaut; Dichtungsschirm; Dichtungsschleier

[EN] grout curtain; watertight diaphragm; watertight screen

[FR] rideau d' étanchéité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsschleier /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cutoff wall

[VI] tường ngầm (ở đập)