TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dickkopf

nguôi bưdng bĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cứng đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dickköpf

người bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ cứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ương ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dickkopf

chub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skelly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dickkopf

Dickkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aitel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deibel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Döbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hartkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrkarpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dickköpf

Dickköpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dickkopf

chabot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevaine commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevesne commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meunier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abt,Aitel,Deibel,Dickkopf,Döbel,Hartkopf,Rohrkarpfen /FISCHERIES/

[DE] Abt; Aitel; Deibel; Dickkopf; Döbel; Hartkopf; Rohrkarpfen

[EN] chub; graining; skelly

[FR] chabot; chevaine commun; chevesne commun; meunier

Abt,Aitel,Deibel,Dickkopf,Döbel,Hartkopf,Rohrkarpfen /FISCHERIES/

[DE] Abt; Aitel; Deibel; Dickkopf; Döbel; Hartkopf; Rohrkarpfen

[EN] chub; graining; skelly

[FR] chabot; chevaine commun; chevesne commun; meunier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dickköpf /der (ugs.)/

người bướng bỉnh; kẻ cứng đầu; kẻ ngoan cố;

Dickköpf /der (ugs.)/

thái độ bướng bỉnh; tính ương ngạnh; tính ngoan cố;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dickkopf /m -(e)s, -köpfe/

nguôi bưdng bĩnh, kẻ cứng đầu.