Việt
chiều dày
bề rộng của mẫu tự
Đức
Dickte
Dickte /die; -, -n/
(Technik) chiều dày (Dicke);
(Druckw ) bề rộng của mẫu tự (ví dụ như chữ “m” có bề rông khác chữ “i”);