Việt
mẫn cán công tác
nhiệt tình công tác.
sự mẫn cán công tác
sự nhiệt tình công tác
sự tích cực
Đức
Diensteifer
Diensteifer /der/
sự mẫn cán công tác; sự nhiệt tình công tác; sự tích cực (Beflissen heit, Übereifrigkeit);
Diensteifer /m -s/
lòng, sự] mẫn cán công tác, nhiệt tình công tác.