Việt
đồng phục
quân phục
trang phục mặc khi thực hiện công vụ theo quy định
Đức
Dienstkleidung
Dienstkleidung /die/
đồng phục; quân phục; trang phục mặc khi thực hiện công vụ theo quy định;
Dienstkleidung /f =, -en/
đồng phục, quân phục; Dienst