TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diesseits

về mặt này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở bên này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phía này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống trần gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diesseits

diesseits

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesseits des Flusses

ở bèn này dòng sông.

diesseits vom Fluss

ở bên này dòng sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesseits /(Präp. mit Gen.)/

ở bên này;

diesseits des Flusses : ở bèn này dòng sông.

diesseits /(Adv.)/

theo phía này; ở bên này; về mặt này;

diesseits vom Fluss : ở bên này dòng sông.

Diesseits /das; -/

trần gian; dương gian; cuộc sống trần gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diesseits /I adv/

về mặt này; II prp (G) về mặt này, theo phía này; diesseits des Flusses theo phía này của sông.

Diesseits /n = (tôn giáo)/

trần gian, dương gian.