Việt
về mặt này
trần gian
dương gian.
ở bên này
theo phía này
dương gian
cuộc sống trần gian
Đức
diesseits
diesseits des Flusses
ở bèn này dòng sông.
diesseits vom Fluss
ở bên này dòng sông.
diesseits /(Präp. mit Gen.)/
ở bên này;
diesseits des Flusses : ở bèn này dòng sông.
diesseits /(Adv.)/
theo phía này; ở bên này; về mặt này;
diesseits vom Fluss : ở bên này dòng sông.
Diesseits /das; -/
trần gian; dương gian; cuộc sống trần gian;
diesseits /I adv/
về mặt này; II prp (G) về mặt này, theo phía này; diesseits des Flusses theo phía này của sông.
Diesseits /n = (tôn giáo)/
trần gian, dương gian.