Digester
[DE] Digester
[VI] Thùng thủy phân lên men
[EN] In wastewater treatment, a closed tank; in solid-waste conversion, a unit in which bacterial action is induced and accelerated in order to break down organic matter and establish the proper carbon to nitrogen ratio.
[VI] Trong xử lý nước thải, là một bể kín. Trong chuyển đổi chất thải rắn, là một thiết bị trong đó hoạt động của vi khuẩn được kích thích và thúc đẩy để phá vỡ chất hữu cơ nhanh hơn và tạo ra tỉ lệ cacbon-nitơ thích hợp.