Việt
đầu ra dạng số
tín hiệu ra dạng số
Anh
digital output
Đức
Digitalausgang
Pháp
sortie numérique
Digitalausgang /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Digitalausgang
[EN] digital output
[FR] sortie numérique
Digitalausgang /m/Đ_TỬ/
[VI] đầu ra dạng số, tín hiệu ra dạng số