Việt
Hiển thị số
màn hình số
sự đọc ra dạng số
Anh
digital readout
digital display
Đức
Digitale Anzeige
Ziffernausgabe
Pháp
affichage numérique
sortie numérique
Ziffernausgabe,digitale Anzeige /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ziffernausgabe; digitale Anzeige
[EN] digital readout
[FR] affichage numérique; sortie numérique
digitale Anzeige /f/ĐIỆN, TH_BỊ/
[VI] sự đọc ra dạng số
[VI] Hiển thị số, màn hình số
[EN] digital display