Việt
bộ số tự hóa
bộ chuyển/đổi sang số tự
bộ số hoá
Anh
digitizer
digitiser
Đức
Digitalisierer
Digitalisierschaltung
Pháp
numériseur
numérisateur
Digitalisierer,Digitalisierschaltung /IT-TECH,TECH/
[DE] Digitalisierer; Digitalisierschaltung
[EN] digitiser; digitizer
[FR] numérisateur; numériseur
Digitalisierer /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] digitizer
[VI] bộ số hoá
[DE] Digitalisierer
[VI] bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự
[FR] numériseur