Việt
kỹ sư có bằngtốt nghiệp
kỹ sư có bằng tốt nghiệp đại học
Anh
civil engineer
Đức
Diplomingenieur
Bauingenieur
Pháp
ingénieur civil
Diplomingenieur,Bauingenieur
[DE] Diplomingenieur, Bauingenieur
[EN] civil engineer
[FR] ingénieur civil
Diplomingenieur,Bauingenieur /BUILDING/
Diplomingenieur /der/
kỹ sư có bằng tốt nghiệp đại học;
Diplomingenieur /m -s, -e/
kỹ sư có bằngtốt nghiệp; -