Việt
chiếc gậy chỉ huy
que đánh nhịp
que nhạc trưởng
Đức
Dirigentenstab
Dirigentenstab /der/
chiếc gậy chỉ huy; que đánh nhịp; que nhạc trưởng;
Dirigentenstab /m -(e)s, -Stäbe/
chiếc) gậy chỉ huy, que đánh nhịp, que nhạc trưỏng.