Việt
đĩa .
chiếc đĩa
Đức
Diskus
Diskus /[’diskus], der; - u. -ses, ...ken u. -se/
(Leichtathletik) chiếc đĩa (để ném trong môn ném đĩa);
Diskus /m =, -se u -ken/
cái, chiéc] đĩa (đá ném).