Việt
sự vô kỷ luật
vô tổ chúc.
tính vô kỷ luật
tính vô tổ chức
hành động vô kỷ luật
hành động vô tổ chức
Đức
Disziplinlosigkeit
Disziplinlosigkeit /die/
(o Pl ) tính vô kỷ luật; tính vô tổ chức;
hành động vô kỷ luật; hành động vô tổ chức;
Disziplinlosigkeit /f, =/
sự vô kỷ luật, vô tổ chúc.