TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diversion

nghi binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá hoại chống lại chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lật đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diversion

Diversion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diversion /[diver'zio:n], die; -, -en/

sự phá hoại chống lại chính quyền; sự lật đổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diversion /f =, -en/

cuộc] nghi binh; [sự, cuộc, vụ] phá hoại.