TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doktorand

Nghiên cứu sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngưdi làm luận án tiên sỹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đang làm luận án tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

doktorand

doctoral candidate/PhD student "PhD" bezieht sich auf die Humanities

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

"doctoral candidate" ist allgemein gültig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

doktorand

Doktorand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

doktorand

Étudiant au doctorat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktorand /[dokto’rant], der; -en, -en/

người đang làm luận án tiến sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doktorand /m -en, -en/

ngưdi làm luận án tiên sỹ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Doktorand

[DE] Doktorand(in)

[EN] doctoral candidate/PhD student " PhD" bezieht sich auf die Humanities, " doctoral candidate" ist allgemein gültig

[FR] Étudiant au doctorat

[VI] Nghiên cứu sinh