Việt
chủ nghĩa khổng luận.
tính cô' chấp
tính cứng nhắc
sự tin vào học thuyết một cách mù quáng
Đức
Doktrinarismus
Doktrinarismus /der, - (bildungsspr. abwertend)/
tính cô' chấp; tính cứng nhắc; sự tin vào học thuyết một cách mù quáng;
Doktrinarismus /m =/