Việt
tính ngông
tính ngang tàng
du hiệp.
tính liều lĩnh không tưởng
Đức
Donquichotterie
Donquichotterie /[donkifota'ri:], die; -, -n/
tính ngông; tính ngang tàng; tính liều lĩnh không tưởng;
Donquichotterie /í =, -ríen/
tính ngông, tính ngang tàng, du hiệp.