Việt
ống lồng kép
măng sông kép
Anh
bosshead
clamp holder/'boss'/clamp 'boss'
Đức
Doppelmuffe
Kreuzklemme
Muffe
Kreuzklemme, Doppelmuffe, Muffe (Stativ)
Doppelmuffe /f/PTN/
[EN] bosshead
[VI] ống lồng kép, măng sông kép (cơ cấu định vị)