TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppler

bộ sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đế giày đóng mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

doppler

Doppler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

card duplicator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card reproducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card reproducing punch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproducing punch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doppler

Doppler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kartendoppler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doppler

reproductrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproductrice de cartes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppler,Kartendoppler /IT-TECH,TECH/

[DE] Doppler; Kartendoppler

[EN] card duplicator; card reproducer; card reproducing punch; reproducer; reproducing punch

[FR] reproductrice; reproductrice de cartes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppler /der; -s, - (südd., österr.)/

đế giày đóng mới;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppler /m/Đ_TỬ/

[EN] Doppler

[VI] bộ sao