Việt
đóng sách bằng dây
Anh
stapling
wire stitching
Đức
Drahtheftung
Pháp
brochage en fil de fer
Drahtheftung /f =, -en (ắn loát)/
sự] đóng sách bằng dây; Draht
Drahtheftung /TECH/
[DE] Drahtheftung
[EN] stapling; wire stitching
[FR] brochage en fil de fer