TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drahtstärke

calip mẫu dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drahtstärke

size of wire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wire gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drahtstärke

Drahtstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

drahtstärke

calibre du grillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtstärke /f/CT_MÁY/

[EN] wire gage (Mỹ), wire gauge (Anh)

[VI] calip mẫu dây, cỡ dây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drahtstärke /INDUSTRY-METAL/

[DE] Drahtstärke

[EN] size of wire

[FR] calibre du grillage