Việt
thợ tiện
thợ xoay bàn gốm
người điều khiển máy tiện
quay
xoay.
một điệu múa dân tộc Áo
Anh
thrower
turner
lathe operator
Đức
Dreher
Dreher /der; -s, -/
thợ tiện;
một điệu múa dân tộc Áo;
dreher /a/
để] quay, xoay.
Dreher /m/SỨ_TT/
[EN] thrower
[VI] thợ xoay bàn gốm
Dreher /m/CT_MÁY/
[EN] turner
[VI] thợ tiện
Dreher /m/CƠ/
[EN] lathe operator
[VI] thợ tiện, người điều khiển máy tiện