TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreher

thợ tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ xoay bàn gốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người điều khiển máy tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một điệu múa dân tộc Áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dreher

thrower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lathe operator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dreher

Dreher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreher /der; -s, -/

thợ tiện;

Dreher /der; -s, -/

một điệu múa dân tộc Áo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreher /a/

để] quay, xoay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreher /m/SỨ_TT/

[EN] thrower

[VI] thợ xoay bàn gốm

Dreher /m/CT_MÁY/

[EN] turner

[VI] thợ tiện

Dreher /m/CƠ/

[EN] lathe operator

[VI] thợ tiện, người điều khiển máy tiện