TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehzahlfühler

Cảm biến tốc độ quay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

drehzahlfühler

speed sensor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rotation speed sensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

drehzahlfühler

Drehzahlfühler

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehzahlsensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehzahlfühler,Drehzahlsensor

[EN] rotation speed sensor

[VI] Cảm biến tốc độ quay (đơn vị vg/ph)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Drehzahlfühler

speed sensor