Việt
khăn trùm
khăn chéo
khăn xéo
khăn quàng
khăn choàng
Đức
Dreiecktuch
Dreiecktuch /n -(e)s, -tũcher/
chiếc] khăn trùm, khăn chéo, khăn xéo, khăn quàng, khăn choàng; Dreieck