Việt
Quy tắc tam suất đơn thuận
quy tắc tam xuất
quy tắc tam suắt
quy tắc tam suất
Anh
Rule of three
Đức
Dreisatz
Dreisatzrechnung
Regeldetri
Pháp
règle de trois
Dreisatz,Dreisatzrechnung,Regeldetri /SCIENCE/
[DE] Dreisatz; Dreisatzrechnung; Regeldetri
[EN] rule of three
[FR] règle de trois
Dreisatz /der (o. PL)/
quy tắc tam suất;
Dreisatz /m -es, -Sätze (toán)/
quy tắc tam suắt; -
Dreisatz /m/TOÁN/
[VI] quy tắc tam xuất
[EN] Rule of three
[VI] Quy tắc tam suất đơn thuận